Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng EUR là €81,759,796.01. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng EUR đã tăng €0.001765, biểu thị mức tăng +5.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng EUR là €0.04238, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang EUR là €0.03355 EUR, với sự thay đổi +5.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03741 | +5.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0374 | +5.77% |
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.03741, with a 24-hour trading change of +5.61%, HOME/USDT Spot is $0.03741 and +5.61%, and HOME/USDT Perpetual is $0.0374 and +5.77%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Euro
Bảng chuyển đổi HOME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOME | 0.03EUR |
2HOME | 0.06EUR |
3HOME | 0.1EUR |
4HOME | 0.13EUR |
5HOME | 0.16EUR |
6HOME | 0.2EUR |
7HOME | 0.23EUR |
8HOME | 0.26EUR |
9HOME | 0.3EUR |
10HOME | 0.33EUR |
10,000HOME | 335.51EUR |
50,000HOME | 1,677.57EUR |
100,000HOME | 3,355.14EUR |
500,000HOME | 16,775.72EUR |
1,000,000HOME | 33,551.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HOME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 29.8HOME |
2EUR | 59.6HOME |
3EUR | 89.41HOME |
4EUR | 119.21HOME |
5EUR | 149.02HOME |
6EUR | 178.82HOME |
7EUR | 208.63HOME |
8EUR | 238.43HOME |
9EUR | 268.24HOME |
10EUR | 298.04HOME |
100EUR | 2,980.49HOME |
500EUR | 14,902.48HOME |
1,000EUR | 29,804.96HOME |
5,000EUR | 149,024.83HOME |
10,000EUR | 298,049.66HOME |
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang EUR và EUR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HOME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.13INR |
![]() | Rp568.11IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | ₽3.46RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.39JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.04 USD, 1 HOME = €0.03 EUR, 1 HOME = ₹3.13 INR, 1 HOME = Rp568.11 IDR, 1 HOME = $0.05 CAD, 1 HOME = £0.03 GBP, 1 HOME = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.11 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 167.04 |
![]() | 557.93 |
![]() | 0.71 |
![]() | 3.2 |
![]() | 76,096.31 |
![]() | 558.26 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,526.47 |
![]() | 1,647.52 |
![]() | 704.84 |
![]() | 0.004788 |
![]() | 1,210.49 |
![]() | 13.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Gate VIP Wealth Management Rewards Never Stop — Take Home a Full Case of Moutai!
The Gate "VIP Wealth Management Summer Carnival" event perfectly combines professional wealth management with top-tier physical rewards.

What Is the HOME Token? How to Trade HOME Perpetual Futures on Gate?
Gate will globally launch the HOME/USDT Perptual Futures on June 10, 2025.

The utility of the HOME Token and DeFi applications in the Web3 ecosystem in 2025
Explore the transformative power of HOME Token in the DeFi space in 2025.