EnergiNRG sang CNY:Chuyển đổi Energi (NRG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NRG/CNY: 1 NRG ≈ ¥0.2964 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2964. Với nguồn cung lưu hành là 98,570,783.5 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng CNY là ¥210,011,047.08. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03115, biểu thị mức giảm -9.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng CNY là ¥73.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1643.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang CNY

¥0.2964-9.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang CNY là ¥0.2964 CNY, với sự thay đổi -9.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NRG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NRG/-- Spot is $ and --, and NRG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Energi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NRG sang CNY

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NRG
0.29CNY
2NRG
0.59CNY
3NRG
0.88CNY
4NRG
1.18CNY
5NRG
1.48CNY
6NRG
1.77CNY
7NRG
2.07CNY
8NRG
2.36CNY
9NRG
2.66CNY
10NRG
2.96CNY
1,000NRG
296.15CNY
5,000NRG
1,480.77CNY
10,000NRG
2,961.55CNY
50,000NRG
14,807.77CNY
100,000NRG
29,615.55CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NRG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1CNY
3.37NRG
2CNY
6.75NRG
3CNY
10.12NRG
4CNY
13.5NRG
5CNY
16.88NRG
6CNY
20.25NRG
7CNY
23.63NRG
8CNY
27.01NRG
9CNY
30.38NRG
10CNY
33.76NRG
100CNY
337.66NRG
500CNY
1,688.3NRG
1,000CNY
3,376.6NRG
5,000CNY
16,883.02NRG
10,000CNY
33,766.04NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang CNY và CNY sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NRG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.04 USD, 1 NRG = €0.04 EUR, 1 NRG = ₹3.61 INR, 1 NRG = Rp670.13 IDR, 1 NRG = $0.06 CAD, 1 NRG = £0.03 GBP, 1 NRG = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005898
logo ETHETH
0.01538
logo XRPXRP
22.37
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08114
logo SOLSOL
0.3611
logo SMARTSMART
8,913.76
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01544
logo DOGEDOGE
293.68
logo ADAADA
72.28
logo TRXTRX
195.99
logo LINKLINK
2.68
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.