FlowX FinanceFLX sang EUR:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Euro (EUR)

FLX/EUR: 1 FLX ≈ €0.212 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.212. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng EUR là €1,220,703.35. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng EUR đã giảm €-0.02959, biểu thị mức giảm -12.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng EUR là €2.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.208.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang EUR

0.212-12.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang EUR là €0.212 EUR, với sự thay đổi -12.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is -- and --, and FLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi FLX sang EUR

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FLX
0.21EUR
2FLX
0.42EUR
3FLX
0.63EUR
4FLX
0.84EUR
5FLX
1.06EUR
6FLX
1.27EUR
7FLX
1.48EUR
8FLX
1.69EUR
9FLX
1.9EUR
10FLX
2.12EUR
1,000FLX
212.09EUR
5,000FLX
1,060.49EUR
10,000FLX
2,120.99EUR
50,000FLX
10,604.97EUR
100,000FLX
21,209.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FLX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1EUR
4.71FLX
2EUR
9.42FLX
3EUR
14.14FLX
4EUR
18.85FLX
5EUR
23.57FLX
6EUR
28.28FLX
7EUR
33FLX
8EUR
37.71FLX
9EUR
42.43FLX
10EUR
47.14FLX
100EUR
471.47FLX
500EUR
2,357.38FLX
1,000EUR
4,714.77FLX
5,000EUR
23,573.85FLX
10,000EUR
47,147.7FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang EUR và EUR sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.24 USD, 1 FLX = €0.21 EUR, 1 FLX = ₹21.73 INR, 1 FLX = Rp4,070.69 IDR, 1 FLX = $0.34 CAD, 1 FLX = £0.19 GBP, 1 FLX = ฿7.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.08
logo BTCBTC
0.005405
logo ETHETH
0.1605
logo USDTUSDT
576.84
logo XRPXRP
251.39
logo BNBBNB
0.5823
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
576.75
logo SMARTSMART
143,912.67
logo STETHSTETH
0.1603
logo TRXTRX
2,040.19
logo DOGEDOGE
3,457.64
logo ADAADA
1,049.12
logo WBTCWBTC
0.00542
logo HYPEHYPE
14.5
logo LINKLINK
37.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide