FlowX FinanceFLX sang THB:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Baht Thái (THB)

FLX/THB: 1 FLX ≈ ฿8.85 THB

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿8.85. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng THB là ฿1,901,575,124.56. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng THB đã giảm ฿-0.256, biểu thị mức giảm -2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng THB là ฿88.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿7.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang THB

฿8.85-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang THB là ฿8.85 THB, với sự thay đổi -2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/THB trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is -- and --, and FLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi FLX sang THB

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1FLX
8.85THB
2FLX
17.7THB
3FLX
26.55THB
4FLX
35.4THB
5FLX
44.26THB
6FLX
53.11THB
7FLX
61.96THB
8FLX
70.81THB
9FLX
79.66THB
10FLX
88.52THB
100FLX
885.2THB
500FLX
4,426.04THB
1,000FLX
8,852.08THB
5,000FLX
44,260.4THB
10,000FLX
88,520.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang FLX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1THB
0.1129FLX
2THB
0.2259FLX
3THB
0.3389FLX
4THB
0.4518FLX
5THB
0.5648FLX
6THB
0.6778FLX
7THB
0.7907FLX
8THB
0.9037FLX
9THB
1.01FLX
10THB
1.12FLX
1,000THB
112.96FLX
5,000THB
564.83FLX
10,000THB
1,129.67FLX
50,000THB
5,648.38FLX
100,000THB
11,296.77FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang THB và THB sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.27 USD, 1 FLX = €0.24 EUR, 1 FLX = ₹24.28 INR, 1 FLX = Rp4,553.72 IDR, 1 FLX = $0.38 CAD, 1 FLX = £0.21 GBP, 1 FLX = ฿8.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.19
logo BTCBTC
0.0001403
logo ETHETH
0.004008
logo USDTUSDT
15.45
logo XRPXRP
6.2
logo BNBBNB
0.0143
logo SOLSOL
0.08393
logo USDCUSDC
15.44
logo SMARTSMART
3,697.26
logo STETHSTETH
0.004006
logo TRXTRX
52.19
logo DOGEDOGE
84.38
logo ADAADA
25.83
logo WBTCWBTC
0.0001405
logo LINKLINK
0.9018
logo HYPEHYPE
0.3692

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide