Nakamoto Games Thị trường hôm nay
Nakamoto Games đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nakamoto Games chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.2165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,984,277.5 NAKA, tổng vốn hóa thị trường của Nakamoto Games tính bằng CAD là $19,667,528.34. Trong 24h qua, giá của Nakamoto Games tính bằng CAD đã tăng $0.008208, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nakamoto Games tính bằng CAD là $4.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1702.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAKA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAKA sang CAD là $0.2165 CAD, với sự thay đổi +3.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAKA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAKA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nakamoto Games
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.153 | +3.79% | 
The real-time trading price of NAKA/USDT Spot is $0.153, with a 24-hour trading change of +3.79%, NAKA/USDT Spot is $0.153 and +3.79%, and NAKA/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Nakamoto Games sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi NAKA sang CAD
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1NAKA | 0.21CAD | 
| 2NAKA | 0.43CAD | 
| 3NAKA | 0.64CAD | 
| 4NAKA | 0.86CAD | 
| 5NAKA | 1.08CAD | 
| 6NAKA | 1.29CAD | 
| 7NAKA | 1.51CAD | 
| 8NAKA | 1.73CAD | 
| 9NAKA | 1.94CAD | 
| 10NAKA | 2.16CAD | 
| 1,000NAKA | 216.51CAD | 
| 5,000NAKA | 1,082.59CAD | 
| 10,000NAKA | 2,165.19CAD | 
| 50,000NAKA | 10,825.96CAD | 
| 100,000NAKA | 21,651.92CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang NAKA
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1CAD | 4.61NAKA | 
| 2CAD | 9.23NAKA | 
| 3CAD | 13.85NAKA | 
| 4CAD | 18.47NAKA | 
| 5CAD | 23.09NAKA | 
| 6CAD | 27.71NAKA | 
| 7CAD | 32.32NAKA | 
| 8CAD | 36.94NAKA | 
| 9CAD | 41.56NAKA | 
| 10CAD | 46.18NAKA | 
| 100CAD | 461.85NAKA | 
| 500CAD | 2,309.26NAKA | 
| 1,000CAD | 4,618.52NAKA | 
| 5,000CAD | 23,092.63NAKA | 
| 10,000CAD | 46,185.27NAKA | 
Bảng chuyển đổi số tiền NAKA sang CAD và CAD sang NAKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAKA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NAKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nakamoto Games phổ biến
| Nakamoto Games | 1 NAKA | 
|---|---|
| $0.15USD | |
| €0.13EUR | |
| ₹13.74INR | |
| Rp2,578.61IDR | |
| $0.22CAD | |
| £0.12GBP | |
| ฿5.02THB | 
| Nakamoto Games | 1 NAKA | 
|---|---|
| ₽12.41RUB | |
| R$0.83BRL | |
| د.إ0.57AED | |
| ₺6.51TRY | |
| ¥1.1CNY | |
| ¥23.84JPY | |
| $1.2HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAKA = $0.15 USD, 1 NAKA = €0.13 EUR, 1 NAKA = ₹13.74 INR, 1 NAKA = Rp2,578.61 IDR, 1 NAKA = $0.22 CAD, 1 NAKA = £0.12 GBP, 1 NAKA = ฿5.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
| 27.51 | |
| 0.003265 | |
| 0.09229 | |
| 357.89 | |
| 142.05 | |
| 0.3291 | |
| 1.9 | |
| 357.66 | 
| 83,642.37 | |
| 0.09228 | |
| 1,921.28 | |
| 1,207.11 | |
| 587.75 | |
| 0.003263 | |
| 20.79 | |
| 8.17 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nakamoto Games (NAKA) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng NAKA của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nakamoto Games hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nakamoto Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nakamoto Games sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nakamoto Games sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nakamoto Games sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nakamoto Games (NAKA)
Giá cổ phiếu NAKA lao dốc 54% trong một ngày. Liệu thị trường đang bắt đầu mệt mỏi với DAT?
NAKA gây chấn động thị trường khi giảm mạnh chỉ trong một ngày. Đằng sau sự sụt giảm đột ngột này là những hoài nghi ngày càng lớn về mô hình Digital Asset Treasury (DAT)
NAKA giảm 55% khi nhà đầu tư PIPE sẵn sàng bán ra
NAKA đã trải qua một cú sụt giảm mạnh trong một ngày sau khi cổ phiếu từ các nhà đầu tư NAKA PIPE được phép giao dịch.