Nakamoto Games Thị trường hôm nay
Nakamoto Games đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nakamoto Games chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1177. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,984,277.5 NAKA, tổng vốn hóa thị trường của Nakamoto Games tính bằng GBP là £5,814,158.9. Trong 24h qua, giá của Nakamoto Games tính bằng GBP đã tăng £0.004463, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nakamoto Games tính bằng GBP là £2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09256.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAKA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAKA sang GBP là £0.1177 GBP, với sự thay đổi +3.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAKA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAKA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nakamoto Games
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.153 | +3.79% | 
The real-time trading price of NAKA/USDT Spot is $0.153, with a 24-hour trading change of +3.79%, NAKA/USDT Spot is $0.153 and +3.79%, and NAKA/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Nakamoto Games sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi NAKA sang GBP
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1NAKA | 0.11GBP | 
| 2NAKA | 0.23GBP | 
| 3NAKA | 0.35GBP | 
| 4NAKA | 0.47GBP | 
| 5NAKA | 0.58GBP | 
| 6NAKA | 0.7GBP | 
| 7NAKA | 0.82GBP | 
| 8NAKA | 0.94GBP | 
| 9NAKA | 1.05GBP | 
| 10NAKA | 1.17GBP | 
| 1,000NAKA | 117.72GBP | 
| 5,000NAKA | 588.62GBP | 
| 10,000NAKA | 1,177.24GBP | 
| 50,000NAKA | 5,886.2GBP | 
| 100,000NAKA | 11,772.4GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang NAKA
| Chuyển thành | |
|---|---|
| 1GBP | 8.49NAKA | 
| 2GBP | 16.98NAKA | 
| 3GBP | 25.48NAKA | 
| 4GBP | 33.97NAKA | 
| 5GBP | 42.47NAKA | 
| 6GBP | 50.96NAKA | 
| 7GBP | 59.46NAKA | 
| 8GBP | 67.95NAKA | 
| 9GBP | 76.45NAKA | 
| 10GBP | 84.94NAKA | 
| 100GBP | 849.44NAKA | 
| 500GBP | 4,247.22NAKA | 
| 1,000GBP | 8,494.44NAKA | 
| 5,000GBP | 42,472.22NAKA | 
| 10,000GBP | 84,944.44NAKA | 
Bảng chuyển đổi số tiền NAKA sang GBP và GBP sang NAKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAKA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nakamoto Games phổ biến
| Nakamoto Games | 1 NAKA | 
|---|---|
| $0.15USD | |
| €0.13EUR | |
| ₹13.74INR | |
| Rp2,578.61IDR | |
| $0.22CAD | |
| £0.12GBP | |
| ฿5.02THB | 
| Nakamoto Games | 1 NAKA | 
|---|---|
| ₽12.41RUB | |
| R$0.83BRL | |
| د.إ0.57AED | |
| ₺6.51TRY | |
| ¥1.1CNY | |
| ¥23.84JPY | |
| $1.2HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAKA = $0.15 USD, 1 NAKA = €0.13 EUR, 1 NAKA = ₹13.74 INR, 1 NAKA = Rp2,578.61 IDR, 1 NAKA = $0.22 CAD, 1 NAKA = £0.12 GBP, 1 NAKA = ฿5.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
| 50.6 | |
| 0.006006 | |
| 0.1697 | |
| 658.25 | |
| 261.27 | |
| 0.6054 | |
| 3.5 | |
| 657.82 | 
| 153,835.92 | |
| 0.1697 | |
| 3,533.64 | |
| 2,220.14 | |
| 1,080.99 | |
| 0.006001 | |
| 38.24 | |
| 15.03 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nakamoto Games (NAKA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng NAKA của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nakamoto Games hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nakamoto Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nakamoto Games sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nakamoto Games sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nakamoto Games sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nakamoto Games sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nakamoto Games (NAKA)
Giá cổ phiếu NAKA lao dốc 54% trong một ngày. Liệu thị trường đang bắt đầu mệt mỏi với DAT?
NAKA gây chấn động thị trường khi giảm mạnh chỉ trong một ngày. Đằng sau sự sụt giảm đột ngột này là những hoài nghi ngày càng lớn về mô hình Digital Asset Treasury (DAT)
NAKA giảm 55% khi nhà đầu tư PIPE sẵn sàng bán ra
NAKA đã trải qua một cú sụt giảm mạnh trong một ngày sau khi cổ phiếu từ các nhà đầu tư NAKA PIPE được phép giao dịch.