Nuvola DigitalNVL sang EUR:Chuyển đổi Nuvola Digital (NVL) sang Euro (EUR)

NVL/EUR: 1 NVL ≈ €0.6526 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuvola Digital Thị trường hôm nay

Nuvola Digital đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuvola Digital chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6526. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,867,247.44 NVL, tổng vốn hóa thị trường của Nuvola Digital tính bằng EUR là €9,443,679.6. Trong 24h qua, giá của Nuvola Digital tính bằng EUR đã tăng €0.007085, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuvola Digital tính bằng EUR là €1.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.118.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVL sang EUR

0.6526+1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVL sang EUR là €0.6526 EUR, với sự thay đổi +1.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuvola Digital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NVL/-- Spot is $ and --, and NVL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuvola Digital sang Euro

Bảng chuyển đổi NVL sang EUR

logo Nuvola DigitalSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NVL
0.65EUR
2NVL
1.3EUR
3NVL
1.95EUR
4NVL
2.61EUR
5NVL
3.26EUR
6NVL
3.91EUR
7NVL
4.56EUR
8NVL
5.22EUR
9NVL
5.87EUR
10NVL
6.52EUR
1,000NVL
652.61EUR
5,000NVL
3,263.09EUR
10,000NVL
6,526.19EUR
50,000NVL
32,630.99EUR
100,000NVL
65,261.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NVL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuvola Digital
1EUR
1.53NVL
2EUR
3.06NVL
3EUR
4.59NVL
4EUR
6.12NVL
5EUR
7.66NVL
6EUR
9.19NVL
7EUR
10.72NVL
8EUR
12.25NVL
9EUR
13.79NVL
10EUR
15.32NVL
100EUR
153.22NVL
500EUR
766.14NVL
1,000EUR
1,532.28NVL
5,000EUR
7,661.42NVL
10,000EUR
15,322.85NVL

Bảng chuyển đổi số tiền NVL sang EUR và EUR sang NVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NVL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuvola Digital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVL = $0.76 USD, 1 NVL = €0.65 EUR, 1 NVL = ₹66.7 INR, 1 NVL = Rp12,372.91 IDR, 1 NVL = $1.05 CAD, 1 NVL = £0.56 GBP, 1 NVL = ฿24.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.35
logo BTCBTC
0.004955
logo ETHETH
0.1303
logo XRPXRP
188.73
logo USDTUSDT
582.4
logo BNBBNB
0.7005
logo SOLSOL
3.11
logo SMARTSMART
71,270.98
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,529.59
logo ADAADA
601.46
logo TRXTRX
1,649.5
logo HYPEHYPE
12.16
logo WBTCWBTC
0.00496
logo LINKLINK
26.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuvola Digital (NVL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NVL của bạn

Nhập số lượng NVL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuvola Digital hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuvola Digital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuvola Digital sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuvola Digital sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuvola Digital sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuvola Digital sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuvola Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.