Nuvola DigitalNVL sang IDR:Chuyển đổi Nuvola Digital (NVL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NVL/IDR: 1 NVL ≈ Rp12,293.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuvola Digital Thị trường hôm nay

Nuvola Digital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVL chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12,293.97. Với nguồn cung lưu hành là 16,867,247.44 NVL, tổng vốn hóa thị trường của NVL tính bằng IDR là Rp3,372,755,258,689,313.15. Trong 24h qua, giá của NVL tính bằng IDR đã giảm Rp-31, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVL tính bằng IDR là Rp31,391.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,238.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVL sang IDR

Rp12,293.97-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVL sang IDR là Rp12,293.97 IDR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nuvola Digital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NVL/-- Spot is $ and --, and NVL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuvola Digital sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NVL sang IDR

logo Nuvola DigitalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NVL
12,293.97IDR
2NVL
24,587.95IDR
3NVL
36,881.93IDR
4NVL
49,175.91IDR
5NVL
61,469.88IDR
6NVL
73,763.86IDR
7NVL
86,057.84IDR
8NVL
98,351.82IDR
9NVL
110,645.8IDR
10NVL
122,939.77IDR
100NVL
1,229,397.77IDR
500NVL
6,146,988.89IDR
1,000NVL
12,293,977.78IDR
5,000NVL
61,469,888.91IDR
10,000NVL
122,939,777.83IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NVL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuvola Digital
1IDR
0.00008134NVL
2IDR
0.0001626NVL
3IDR
0.000244NVL
4IDR
0.0003253NVL
5IDR
0.0004067NVL
6IDR
0.000488NVL
7IDR
0.0005693NVL
8IDR
0.0006507NVL
9IDR
0.000732NVL
10IDR
0.0008134NVL
10,000,000IDR
813.4NVL
50,000,000IDR
4,067.03NVL
100,000,000IDR
8,134.06NVL
500,000,000IDR
40,670.31NVL
1,000,000,000IDR
81,340.63NVL

Bảng chuyển đổi số tiền NVL sang IDR và IDR sang NVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang NVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuvola Digital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVL = $0.76 USD, 1 NVL = €0.65 EUR, 1 NVL = ₹66.27 INR, 1 NVL = Rp12,293.98 IDR, 1 NVL = $1.04 CAD, 1 NVL = £0.56 GBP, 1 NVL = ฿24.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001749
logo BTCBTC
0.0000002624
logo ETHETH
0.000006954
logo XRPXRP
0.01
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003719
logo SOLSOL
0.0001659
logo SMARTSMART
3.73
logo USDCUSDC
0.03076
logo STETHSTETH
0.000006955
logo ADAADA
0.03271
logo DOGEDOGE
0.135
logo TRXTRX
0.08735
logo HYPEHYPE
0.0006434
logo WBTCWBTC
0.0000002628
logo LINKLINK
0.001412

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuvola Digital (NVL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NVL của bạn

Nhập số lượng NVL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuvola Digital hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuvola Digital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuvola Digital sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuvola Digital sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuvola Digital sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuvola Digital sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuvola Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.