VoxiesVOXEL sang INR:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VOXEL/INR: 1 VOXEL ≈ ₹5.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.06. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng INR là ₹107,968,857,662.82. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng INR đã giảm ₹-0.07191, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng INR là ₹412.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang INR

5.06-1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang INR là ₹5.06 INR, với sự thay đổi -1.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.05739
-3.82%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05734
-3.87%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05739, with a 24-hour trading change of -3.82%, VOXEL/USDT Spot is $0.05739 and -3.82%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05734 and -3.87%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VOXEL sang INR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VOXEL
5.06INR
2VOXEL
10.12INR
3VOXEL
15.18INR
4VOXEL
20.24INR
5VOXEL
25.31INR
6VOXEL
30.37INR
7VOXEL
35.43INR
8VOXEL
40.49INR
9VOXEL
45.56INR
10VOXEL
50.62INR
100VOXEL
506.23INR
500VOXEL
2,531.16INR
1,000VOXEL
5,062.32INR
5,000VOXEL
25,311.62INR
10,000VOXEL
50,623.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang VOXEL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1INR
0.1975VOXEL
2INR
0.395VOXEL
3INR
0.5926VOXEL
4INR
0.7901VOXEL
5INR
0.9876VOXEL
6INR
1.18VOXEL
7INR
1.38VOXEL
8INR
1.58VOXEL
9INR
1.77VOXEL
10INR
1.97VOXEL
1,000INR
197.53VOXEL
5,000INR
987.68VOXEL
10,000INR
1,975.37VOXEL
50,000INR
9,876.88VOXEL
100,000INR
19,753.76VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang INR và INR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹5.06 INR, 1 VOXEL = Rp939.13 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3267
logo BTCBTC
0.00004791
logo ETHETH
0.00123
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006759
logo SOLSOL
0.02938
logo SMARTSMART
676.96
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001234
logo DOGEDOGE
24.8
logo ADAADA
6.05
logo TRXTRX
15.86
logo HYPEHYPE
0.1181
logo WBTCWBTC
0.00004791
logo LINKLINK
0.2571

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.