VoxiesVOXEL sang JPY:Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Yên Nhật (JPY)

VOXEL/JPY: 1 VOXEL ≈ ¥8.24 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.24. Với nguồn cung lưu hành là 243,262,480.74 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng JPY là ¥296,750,088,289.27. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.7368, biểu thị mức giảm -8.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng JPY là ¥695.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang JPY

¥8.24-8.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang JPY là ¥8.24 JPY, với sự thay đổi -8.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOXEL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.05517
-9.20%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05521
-9.21%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05517, with a 24-hour trading change of -9.20%, VOXEL/USDT Spot is $0.05517 and -9.20%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05521 and -9.21%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VOXEL sang JPY

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VOXEL
8.24JPY
2VOXEL
16.48JPY
3VOXEL
24.73JPY
4VOXEL
32.97JPY
5VOXEL
41.21JPY
6VOXEL
49.46JPY
7VOXEL
57.7JPY
8VOXEL
65.94JPY
9VOXEL
74.19JPY
10VOXEL
82.43JPY
100VOXEL
824.37JPY
500VOXEL
4,121.87JPY
1,000VOXEL
8,243.74JPY
5,000VOXEL
41,218.71JPY
10,000VOXEL
82,437.42JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VOXEL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1JPY
0.1213VOXEL
2JPY
0.2426VOXEL
3JPY
0.3639VOXEL
4JPY
0.4852VOXEL
5JPY
0.6065VOXEL
6JPY
0.7278VOXEL
7JPY
0.8491VOXEL
8JPY
0.9704VOXEL
9JPY
1.09VOXEL
10JPY
1.21VOXEL
1,000JPY
121.3VOXEL
5,000JPY
606.52VOXEL
10,000JPY
1,213.04VOXEL
50,000JPY
6,065.2VOXEL
100,000JPY
12,130.41VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang JPY và JPY sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOXEL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.06 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.89 INR, 1 VOXEL = Rp906.27 IDR, 1 VOXEL = $0.08 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.197
logo BTCBTC
0.0000286
logo ETHETH
0.0007421
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.00402
logo SOLSOL
0.01735
logo SMARTSMART
398.45
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.000743
logo TRXTRX
9.39
logo DOGEDOGE
15.04
logo ADAADA
3.72
logo HYPEHYPE
0.07322
logo LINKLINK
0.1495
logo WBTCWBTC
0.00002856

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.