ZodiumZODI sang EUR:Chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Euro (EUR)

ZODI/EUR: 1 ZODI ≈ €0.00006268 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00006268. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng EUR là €19,384.74. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng EUR đã giảm €-0.0000003149, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng EUR là €0.625, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003063.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang EUR

0.00006268-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang EUR là €0.00006268 EUR, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZODI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.00007337
-0.46%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.00007337, with a 24-hour trading change of -0.46%, ZODI/USDT Spot is $0.00007337 and -0.46%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Euro

Bảng chuyển đổi ZODI sang EUR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZODI
0EUR
2ZODI
0EUR
3ZODI
0EUR
4ZODI
0EUR
5ZODI
0EUR
6ZODI
0EUR
7ZODI
0EUR
8ZODI
0EUR
9ZODI
0EUR
10ZODI
0EUR
10,000,000ZODI
626.55EUR
50,000,000ZODI
3,132.77EUR
100,000,000ZODI
6,265.55EUR
500,000,000ZODI
31,327.78EUR
1,000,000,000ZODI
62,655.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZODI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1EUR
15,960.27ZODI
2EUR
31,920.54ZODI
3EUR
47,880.81ZODI
4EUR
63,841.09ZODI
5EUR
79,801.36ZODI
6EUR
95,761.63ZODI
7EUR
111,721.91ZODI
8EUR
127,682.18ZODI
9EUR
143,642.45ZODI
10EUR
159,602.72ZODI
100EUR
1,596,027.29ZODI
500EUR
7,980,136.48ZODI
1,000EUR
15,960,272.96ZODI
5,000EUR
79,801,364.82ZODI
10,000EUR
159,602,729.65ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang EUR và EUR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZODI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.01 INR, 1 ZODI = Rp1.21 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.86
logo BTCBTC
0.005082
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
193.43
logo USDTUSDT
585.3
logo BNBBNB
0.6501
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
585.51
logo SMARTSMART
115,313.53
logo DOGEDOGE
2,292.76
logo STETHSTETH
0.1325
logo TRXTRX
1,691.35
logo ADAADA
657.02
logo LINKLINK
24
logo HYPEHYPE
10.3
logo WBTCWBTC
0.005086

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide