ZodiumZODI sang INR:Chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZODI/INR: 1 ZODI ≈ ₹0.006367 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006367. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng INR là ₹203,160,741.73. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng INR đã giảm ₹-0.00008257, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng INR là ₹64.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00316.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang INR

0.006367-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang INR là ₹0.006367 INR, với sự thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZODI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.00007235
-1.57%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.00007235, with a 24-hour trading change of -1.57%, ZODI/USDT Spot is $0.00007235 and -1.57%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZODI sang INR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZODI
0INR
2ZODI
0.01INR
3ZODI
0.01INR
4ZODI
0.02INR
5ZODI
0.03INR
6ZODI
0.03INR
7ZODI
0.04INR
8ZODI
0.05INR
9ZODI
0.05INR
10ZODI
0.06INR
100,000ZODI
636.77INR
500,000ZODI
3,183.88INR
1,000,000ZODI
6,367.76INR
5,000,000ZODI
31,838.83INR
10,000,000ZODI
63,677.67INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZODI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1INR
157.04ZODI
2INR
314.08ZODI
3INR
471.12ZODI
4INR
628.16ZODI
5INR
785.2ZODI
6INR
942.24ZODI
7INR
1,099.28ZODI
8INR
1,256.32ZODI
9INR
1,413.36ZODI
10INR
1,570.4ZODI
100INR
15,704.08ZODI
500INR
78,520.44ZODI
1,000INR
157,040.89ZODI
5,000INR
785,204.48ZODI
10,000INR
1,570,408.97ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang INR và INR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZODI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.01 INR, 1 ZODI = Rp1.19 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3382
logo BTCBTC
0.00004973
logo ETHETH
0.001278
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.00634
logo SOLSOL
0.02544
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,131.54
logo STETHSTETH
0.001281
logo DOGEDOGE
22.71
logo TRXTRX
16.45
logo ADAADA
6.4
logo LINKLINK
0.2384
logo HYPEHYPE
0.1024
logo WBTCWBTC
0.00004973

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide