Band Thị trường hôm nay
Band đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6619. Với nguồn cung lưu hành là 155,942,920.54 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng EUR là €92,484,808.85. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng EUR đã giảm €-0.04072, biểu thị mức giảm -5.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng EUR là €20.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang EUR là €0.6619 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAND/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Band
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7392 | -4.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.74 | -2.89% |
The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.7392, with a 24-hour trading change of -4.47%, BAND/USDT Spot is $0.7392 and -4.47%, and BAND/USDT Perpetual is $0.74 and -2.89%.
Bảng chuyển đổi Band sang Euro
Bảng chuyển đổi BAND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAND | 0.66EUR |
2BAND | 1.32EUR |
3BAND | 1.98EUR |
4BAND | 2.64EUR |
5BAND | 3.3EUR |
6BAND | 3.97EUR |
7BAND | 4.63EUR |
8BAND | 5.29EUR |
9BAND | 5.95EUR |
10BAND | 6.61EUR |
1000BAND | 661.98EUR |
5000BAND | 3,309.9EUR |
10000BAND | 6,619.8EUR |
50000BAND | 33,099.02EUR |
100000BAND | 66,198.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.51BAND |
2EUR | 3.02BAND |
3EUR | 4.53BAND |
4EUR | 6.04BAND |
5EUR | 7.55BAND |
6EUR | 9.06BAND |
7EUR | 10.57BAND |
8EUR | 12.08BAND |
9EUR | 13.59BAND |
10EUR | 15.1BAND |
100EUR | 151.06BAND |
500EUR | 755.3BAND |
1000EUR | 1,510.61BAND |
5000EUR | 7,553.09BAND |
10000EUR | 15,106.18BAND |
Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang EUR và EUR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BAND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Band phổ biến
Band | 1 BAND |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.73INR |
![]() | Rp11,208.92IDR |
![]() | $1CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.37THB |
Band | 1 BAND |
---|---|
![]() | ₽68.28RUB |
![]() | R$4.02BRL |
![]() | د.إ2.71AED |
![]() | ₺25.22TRY |
![]() | ¥5.21CNY |
![]() | ¥106.4JPY |
![]() | $5.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.74 USD, 1 BAND = €0.66 EUR, 1 BAND = ₹61.73 INR, 1 BAND = Rp11,208.92 IDR, 1 BAND = $1 CAD, 1 BAND = £0.55 GBP, 1 BAND = ฿24.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.1 |
![]() | 0.005124 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 557.99 |
![]() | 237.58 |
![]() | 0.8258 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,454.9 |
![]() | 739.79 |
![]() | 2,058.56 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.005136 |
![]() | 153.93 |
![]() | 15.99 |
![]() | 36.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Band của bạn
Nhập số lượng BAND của bạn
Nhập số lượng BAND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Band
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Koin Velo 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Perbandingan dengan Token DeFi
Temukan potensi Velos pada tahun 2025

Layer 2 vs Layer 3: Membandingkan Solusi Skala Web3 pada Tahun 2025
Jelajahi masa depan skalabilitas blockchain dengan perbandingan mendalam solusi Layer 2 vs Layer 3 untuk tahun 2025.

Perbandingan pertukaran mata uang digital global 2025
Pertukaran Mata Uang Digital telah menjadi cara inti bagi investor untuk memasuki dunia Web3

Koin INIT: Harga, Panduan Membeli, dan Perbandingan pada 2025
Temukan INIT Coin, bintang bangkit dunia kripto tahun 2025.

Dibandingkan dengan Alpha Binance, Bagaimana Gate.io Alpha Dibangun
Tidak perlu mengejar koin meme yang sedang tren, langsung ke Gate.io Alpha untuk perdagangan langsung

Harga Fartcoin di 2025: Analisis dan Perbandingan dengan Koin Meme Lainnya
Jelajahi kenaikan pesat Fartcoins, dari meme hingga mainstream.